Số hệ thống tự trị 47331 : TTNET (Turkey)

🖥 Số hệ thống tự trị 47331 : TTNET (Turkey)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan TTNET thuộc Turkey quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-11-23T22:00:21.

Turkey (TR) IP Address
IP Vật đan giống như lưới - AS47331
Dải địa chỉ: AS47331
Tên mạng: TTNET
Sự kiện: đăng kýmới đổi
Tên lớp: autnum
Thông báo:
Lọc qua: This output has been filtered.
Báo cáo Không chính xác: This output has been filtered.
If you see inaccuracies in the results, please visit:
https://www.ripe.net/contact-form?topic=ripe_dbm&show_form=true ( Báo cáo không chính xác )
Nguồn: This output has been filtered.
If you see inaccuracies in the results, please visit:
Objects returned came from source
RIPE
Các điều khoản và điều kiện: This output has been filtered.
If you see inaccuracies in the results, please visit:
Objects returned came from source
RIPE
This is the RIPE Database query service. The objects are in RDAP format.
http://www.ripe.net/db/support/db-terms-conditions.pdf ( Điều khoản dịch vụ )
Trạng thái: Hoạt động
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/autnum/47331 ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Máy chủ Whois: whois.ripe.net
Sự phù hợp: nro_rdap_profile_asn_flat_0, cidr0, rdap_level_0, nro_rdap_profile_0, redacted

entity- MNT-TTNET-AS
Xử lý: MNT-TTNET-AS
Vai trò: Người đăng ký
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/entity/MNT-TTNET-AS ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Phiên bản: 4.0
Tên: MNT-TTNET-AS
Tốt bụng: Cá nhân

entity- ORG-TA300-RIPE
Xử lý: ORG-TA300-RIPE
Vai trò: Người đăng ký
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/entity/ORG-TA300-RIPE ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Phiên bản: 4.0
Tên: TTNet A.S.
Tốt bụng: Tổ chức
Địa chỉ nhà: TTNET Plaza, Esentepe Mh.Salih Tozan Sk. No 16 Karamanc?lar ?? Mrk. D Blok 34394 ?i?li/?STANBUL 34394 Istanbul TURKEY
Điện thoại: +90 312 313 1959

entity- RIPE-NCC-END-MNT
Xử lý: RIPE-NCC-END-MNT
Vai trò: Người đăng ký
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/entity/RIPE-NCC-END-MNT ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Phiên bản: 4.0
Tên: RIPE-NCC-END-MNT
Tốt bụng: Cá nhân

entity- TTBA1-RIPE
Xử lý: TTBA1-RIPE
Vai trò: Hành chính, Kỹ thuật
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/entity/TTBA1-RIPE ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Phiên bản: 4.0
Tên: TT Administrative Contact Role
Tốt bụng: Nhóm
Địa chỉ nhà: Turk Telekomunikasyon A.S Turgut Ozal Blv. Aydinlikevler 06103 ANKARA TURKEY
Điện thoại: +90 312 313 1924
Thư điện tử: abuse@turktelekom.com.tr

entity- AR17399-RIPE
Xử lý: AR17399-RIPE
Vai trò: lạm dụng
Phiên bản: 4.0
Tên: Abuse-C Role
Tốt bụng: Nhóm
Địa chỉ nhà: TTNet A.S. TTNET Plaza, Esentepe Mh.Salih Tozan Sk. No:16 Karamancilar Mrk. D Blok 34394 Sisli/ISTANBUL 34394 Istanbul TURKEY
Thư điện tử: abuse@turktelekom.com.tr
Thực thể:
Xử lý: MNT-TTNET-AS
Vai trò: Người đăng ký
Các liên kết: https://rdap.db.ripe.net/entity/MNT-TTNET-AS ( Bản thân )
http://www.ripe.net/data-tools/support/documentation/terms ( Copyright )
Tên lớp: entity
Phiên bản: 4.0
Tên: MNT-TTNET-AS
Tốt bụng: Cá nhân

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS47331

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS47331, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
95.7.211.0/24 95.7.211.0 95.7.211.255 256
95.7.212.0/22 95.7.212.0 95.7.215.255 1024
95.7.216.0/21 95.7.216.0 95.7.223.255 2048
95.7.224.0/20 95.7.224.0 95.7.239.255 4096
95.7.32.0/19 95.7.32.0 95.7.63.255 8192
95.7.64.0/20 95.7.64.0 95.7.79.255 4096
95.7.8.0/23 95.7.8.0 95.7.9.255 512
95.7.80.0/23 95.7.80.0 95.7.81.255 512
95.7.84.0/22 95.7.84.0 95.7.87.255 1024
95.7.88.0/21 95.7.88.0 95.7.95.255 2048
95.7.96.0/22 95.7.96.0 95.7.99.255 1024
95.8.0.0/22 95.8.0.0 95.8.3.255 1024
95.8.128.0/21 95.8.128.0 95.8.135.255 2048
95.8.152.0/21 95.8.152.0 95.8.159.255 2048
95.8.16.0/24 95.8.16.0 95.8.16.255 256
95.8.160.0/20 95.8.160.0 95.8.175.255 4096
95.8.176.0/21 95.8.176.0 95.8.183.255 2048
95.8.18.0/23 95.8.18.0 95.8.19.255 512
95.8.184.0/22 95.8.184.0 95.8.187.255 1024
95.8.188.0/23 95.8.188.0 95.8.189.255 512
95.8.190.0/24 95.8.190.0 95.8.190.255 256
95.8.192.0/21 95.8.192.0 95.8.199.255 2048
95.8.20.0/22 95.8.20.0 95.8.23.255 1024
95.8.208.0/20 95.8.208.0 95.8.223.255 4096
95.8.224.0/19 95.8.224.0 95.8.255.255 8192
95.8.24.0/24 95.8.24.0 95.8.24.255 256
95.8.26.0/23 95.8.26.0 95.8.27.255 512
95.8.28.0/22 95.8.28.0 95.8.31.255 1024
95.8.33.0/24 95.8.33.0 95.8.33.255 256
95.8.35.0/24 95.8.35.0 95.8.35.255 256
95.8.36.0/22 95.8.36.0 95.8.39.255 1024
95.8.4.0/24 95.8.4.0 95.8.4.255 256
95.8.40.0/21 95.8.40.0 95.8.47.255 2048
95.8.48.0/21 95.8.48.0 95.8.55.255 2048
95.8.57.0/24 95.8.57.0 95.8.57.255 256
95.8.58.0/23 95.8.58.0 95.8.59.255 512
95.8.6.0/23 95.8.6.0 95.8.7.255 512
95.8.60.0/22 95.8.60.0 95.8.63.255 1024
95.8.64.0/20 95.8.64.0 95.8.79.255 4096
95.8.8.0/21 95.8.8.0 95.8.15.255 2048
95.8.80.0/22 95.8.80.0 95.8.83.255 1024
95.8.84.0/23 95.8.84.0 95.8.85.255 512
95.8.88.0/21 95.8.88.0 95.8.95.255 2048
95.8.96.0/19 95.8.96.0 95.8.127.255 8192
95.9.10.0/24 95.9.10.0 95.9.10.255 256
95.9.101.0/24 95.9.101.0 95.9.101.255 256
95.9.102.0/23 95.9.102.0 95.9.103.255 512
95.9.104.0/21 95.9.104.0 95.9.111.255 2048
95.9.112.0/20 95.9.112.0 95.9.127.255 4096
95.9.12.0/24 95.9.12.0 95.9.12.255 256

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ