Danh sách địa chỉ IP: 192.168.111.* (192.168.111.0 - 192.168.111.254)

Đây là danh sách các địa chỉ IP có byte đầu tiên là 192, byte thứ hai là 168, byte thứ ba là 111 và byte thứ tư nằm trong khoảng 0 - 255. 192.168.111.* (192.168.111.0 - 192.168.111.255).

Danh sách địa chỉ IP này chứa 256 địa chỉ IP. Hãy lấy một trong các địa chỉ IP 192.168.111.1 làm ví dụ để mô tả các thuộc tính của IP này:

Ví dụ về địa chỉ IP đầu tiên

Nhưng đây chỉ là một ví dụ về một trong những địa chỉ IP. Điều đó không có nghĩa là tất cả các địa chỉ IP trong danh sách này đều có cùng thuộc tính. Nếu bạn cần biết các IP khác và thông tin địa chỉ IP chi tiết hơn, vui lòng nhấp vào liên kết tiêu đề.

IPv4: 192.168.111 Network Class, Net ID, Host ID Mô tả địa chỉ IP ở dạng nhị phân, thập phân và thập lục phân Mô tả Lớp địa chỉ IP A / B / C / D / E và ID mạng, ID máy chủ

Nội dung:

1. Ví dụ về địa chỉ IP đầu tiên

IP:192.168.111 Biểu tượng / Bảng Ý nghĩa Hình ảnh

192.168.111.1 là một địa chỉ IP riêng nội bộ. Nó thường là cổng mặc định của hầu hết các bộ định tuyến không dây hoặc modem ADSL. Bạn có thể truy cập giao diện quản lý bộ định tuyến của mình thông qua địa chỉ IP này. Bạn có thể thay đổi cài đặt bộ định tuyến sau khi đăng nhập thành công. Cần kiểm tra tên người dùng, đặt lại mật khẩu và các thông tin khác, bạn có thể nhấp để xem : 192.168.111.1.

🔝 Trở lại đầu trang

2. Danh sách địa chỉ IP lớp C

Địa chỉ IP loại C có nghĩa là: trong số bốn phần của địa chỉ IP (ví dụ: byte 1.byte 2.byte 3.byte 4), ba số phần đầu tiên (byte 1.byte 2.byte 3) là số mạng và số phần còn lại (byte 4) là số của máy tính cục bộ.

Nếu địa chỉ IP được thể hiện dưới dạng nhị phân, địa chỉ IP lớp C bao gồm địa chỉ mạng 3 byte và địa chỉ máy chủ 1 byte và bit cao nhất của địa chỉ mạng phải là '110'.

Phạm vi địa chỉ IP loại C: 192.0.0.0 ~ 223.255.255.255, phạm vi địa chỉ IP khả dụng: 192.0.0.1 ~ 223.255.255.254.

Độ dài của mã định danh mạng trong địa chỉ IP lớp C là 21 bit và độ dài của mã định danh máy chủ là 8 bit. Số lượng địa chỉ mạng lớp C là lớn (2 ^ 21 = 2097152). Chúng phù hợp với các mạng cục bộ quy mô nhỏ, mỗi mạng chỉ có thể chứa tối đa 254 máy tính (2 ^ 8 - 2 = 254).

Nếu bạn cần biết thêm về các phần địa chỉ IP lớp C, bạn có thể nhấp vào liên kết tiêu đề trong danh sách địa chỉ IP lớp C.

🔝 Trở lại đầu trang

3. Ví dụ về địa chỉ IP cuối cùng

IP:192.168.111.255 Biểu tượng / Bảng Ý nghĩa Hình ảnh

192.168.111.255 là một địa chỉ IP riêng nội bộ. Nó thường là cổng mặc định của hầu hết các bộ định tuyến không dây hoặc modem ADSL. Bạn có thể truy cập giao diện quản lý bộ định tuyến của mình thông qua địa chỉ IP này. Bạn có thể thay đổi cài đặt bộ định tuyến sau khi đăng nhập thành công. Cần kiểm tra tên người dùng, đặt lại mật khẩu và các thông tin khác, bạn có thể nhấp để xem : 192.168.111.255.

🔝 Trở lại đầu trang

Ngôn ngữ