Dải địa chỉ IP danh sách quốc gia / khu vực

Dải địa chỉ IP danh sách quốc gia / khu vực

IP Số lượng Thị phần | ipshu.com 🇺🇸: 37.19% 🇨🇳: 10.50% 🇯🇵: 5.81% 🇩🇪: 3.97% 🇬🇧: 3.46% 🇺🇸: 37.19% 🇨🇳: 10.50% 🇯🇵: 5.81% 🇩🇪: 3.97% 🇬🇧: 3.46% 🇺🇸: 37.19% 🇺🇸 🇨🇳: 10.50% 🇨🇳 🇯🇵: 5.81% 🇯🇵 🇩🇪: 3.97% 🇩🇪 🇬🇧: 3.46% 🇬🇧
Đây là thông tin danh sách IP theo quốc gia. Nội dung bao gồm số lượng sở hữu trí tuệ của quốc gia và bảng xếp hạng toàn cầu về số lượng sở hữu trí tuệ quốc gia. Nhấp vào mã quốc gia để xem phân đoạn IP chi tiết của quốc gia tương ứng, chia sẻ toàn cầu và các thông tin chi tiết khác. Thời gian cập nhật dữ liệu: 2024-11-04 05:08:21 UTC
Quốc Gia Mã Quốc Gia Tên Số IP Xếp hạng toàn cầu
AD AD - Andorra 63,057 178
AE AE - các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất 4,739,378 57
AF AF - Áp-ga-ni-xtan 225,858 137
AG AG - Antigua và Barbuda 43,099 186
AI AI - Anguilla 10,373 216
AL AL - anbani 305,586 129
AM AM - Ác-mê-ni-a 638,475 107
AO AO - Ăng-gô-la 1,269,182 85
AQ AQ - Nam Cực 970 239
AR AR - Ác-hen-ti-na 19,506,272 26
AS AS - American Samoa 7,605 221
AT AT - Austria 11,391,961 37
AU AU - Australia 57,224,619 10
AW AW - Aruba 121,116 158
AX AX - Aland Islands 43,277 185
AZ AZ - Azerbaijan 761,465 100
BA BA - Bosnia and Herzegovina 809,497 98
BB BB - Barbados 138,806 153
BD BD - Bangladesh 1,924,629 72
BE BE - Belgium 14,386,877 33
BF BF - Burkina Faso 339,849 127
BG BG - Bulgaria 4,252,855 58
BH BH - Bahrain 1,119,942 91
BI BI - Burundi 39,555 188
BJ BJ - Benin 150,677 150
BL BL - Saint Barthélemy 2,105 236
BM BM - Bermuda 121,631 157
BN BN - Bru-nây 219,050 138
BO BO - Bolivia (Plurinational State of) 1,193,786 90
BQ BQ - Caribe Hà Lan 28,374 202
BR BR - Brazil 90,384,459 7
BS BS - Bahamas 157,286 147
BT BT - Bhutan 38,979 189
BV BV - Bouvet Island 1,373 238
BW BW - Botswana 173,928 144
BY BY - Belarus 1,874,444 75
BZ BZ - Belize 128,977 156
CA CA - Canada 74,153,531 9
CC CC - Cocos (Keeling) Islands 46 246
CD CD - Congo (Democratic Republic of the) 191,209 142
CF CF - Central African Republic 7,961 220
CG CG - Công-gô 148,411 151
CH CH - Switzerland 27,407,675 20
CI CI - Bờ Biển Ngà 1,687,062 79
CK CK - Cook Islands 9,425 218
CL CL - Chile 10,459,125 40
CM CM - Cameroon 665,348 106
CN CN - Trung Quốc 351,161,538 2
CO CO - Colombia 17,573,863 27
CR CR - Costa Rica 2,294,118 69

Trang

Ngôn ngữ