Số hệ thống tự trị 11081 : United Telecommunication Services UTS (Curaçao)

🖥 Số hệ thống tự trị 11081 : United Telecommunication Services UTS (Curaçao)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan United Telecommunication Services UTS thuộc Curaçao quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-09-07T10:59:16.

Curaçao (CW) IP Address

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS11081

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS11081, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
190.4.145.0/24 190.4.145.0 190.4.145.255 256
190.4.146.0/23 190.4.146.0 190.4.147.255 512
190.4.152.0/23 190.4.152.0 190.4.153.255 512
190.4.155.0/24 190.4.155.0 190.4.155.255 256
190.4.156.0/24 190.4.156.0 190.4.156.255 256
190.4.158.0/23 190.4.158.0 190.4.159.255 512
190.4.175.0/24 190.4.175.0 190.4.175.255 256
190.4.176.0/22 190.4.176.0 190.4.179.255 1024
190.4.180.0/24 190.4.180.0 190.4.180.255 256
190.4.182.0/23 190.4.182.0 190.4.183.255 512
190.4.184.0/21 190.4.184.0 190.4.191.255 2048
190.88.128.0/22 190.88.128.0 190.88.131.255 1024
190.88.132.0/23 190.88.132.0 190.88.133.255 512
190.88.136.0/21 190.88.136.0 190.88.143.255 2048
190.88.144.0/20 190.88.144.0 190.88.159.255 4096
190.88.160.0/19 190.88.160.0 190.88.191.255 8192
190.88.192.0/18 190.88.192.0 190.88.255.255 16384
190.88.32.0/21 190.88.32.0 190.88.39.255 2048
190.88.48.0/24 190.88.48.0 190.88.48.255 256
190.88.53.0/24 190.88.53.0 190.88.53.255 256
190.88.54.0/23 190.88.54.0 190.88.55.255 512
190.88.56.0/23 190.88.56.0 190.88.57.255 512
190.88.60.0/22 190.88.60.0 190.88.63.255 1024
190.88.64.0/18 190.88.64.0 190.88.127.255 16384
198.93.176.0/21 198.93.176.0 198.93.183.255 2048
198.93.48.0/22 198.93.48.0 198.93.51.255 1024
200.26.194.0/24 200.26.194.0 200.26.194.255 256
200.26.197.0/24 200.26.197.0 200.26.197.255 256
200.26.198.0/23 200.26.198.0 200.26.199.255 512
200.26.200.0/23 200.26.200.0 200.26.201.255 512
200.26.203.0/24 200.26.203.0 200.26.203.255 256
200.26.204.0/24 200.26.204.0 200.26.204.255 256
200.6.56.0/21 200.6.56.0 200.6.63.255 2048
206.113.24.0/21 206.113.24.0 206.113.31.255 2048
216.152.160.0/20 216.152.160.0 216.152.175.255 4096
65.208.122.0/23 65.208.122.0 65.208.123.255 512

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ