Số hệ thống tự trị 20299 : Newcom Limited (Guatemala)

🖥 Số hệ thống tự trị 20299 : Newcom Limited (Guatemala)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan Newcom Limited thuộc Guatemala quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-08-24T16:12:00.

Guatemala (GT) IP Address

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS20299

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS20299, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
161.0.192.0/19 161.0.192.0 161.0.223.255 8192
186.32.128.0/19 186.32.128.0 186.32.159.255 8192
186.32.224.0/20 186.32.224.0 186.32.239.255 4096
186.32.240.0/21 186.32.240.0 186.32.247.255 2048
190.181.192.0/18 190.181.192.0 190.181.255.255 16384
190.53.192.0/19 190.53.192.0 190.53.223.255 8192
190.53.224.0/20 190.53.224.0 190.53.239.255 4096
190.53.240.0/21 190.53.240.0 190.53.247.255 2048
190.53.250.0/23 190.53.250.0 190.53.251.255 512
190.53.252.0/22 190.53.252.0 190.53.255.255 1024
190.53.48.0/20 190.53.48.0 190.53.63.255 4096
190.53.64.0/19 190.53.64.0 190.53.95.255 8192
190.99.0.0/20 190.99.0.0 190.99.15.255 4096
190.99.16.0/21 190.99.16.0 190.99.23.255 2048
200.12.224.0/23 200.12.224.0 200.12.225.255 512
200.12.231.0/24 200.12.231.0 200.12.231.255 256
200.30.133.0/24 200.30.133.0 200.30.133.255 256
200.30.139.0/24 200.30.139.0 200.30.139.255 256
200.30.140.0/22 200.30.140.0 200.30.143.255 1024
200.30.144.0/22 200.30.144.0 200.30.147.255 1024
200.30.148.0/23 200.30.148.0 200.30.149.255 512
200.30.151.0/24 200.30.151.0 200.30.151.255 256
200.30.154.0/24 200.30.154.0 200.30.154.255 256
200.30.159.0/24 200.30.159.0 200.30.159.255 256
200.30.160.0/23 200.30.160.0 200.30.161.255 512
200.30.162.0/24 200.30.162.0 200.30.162.255 256
200.30.166.0/23 200.30.166.0 200.30.167.255 512
200.30.169.0/24 200.30.169.0 200.30.169.255 256
200.30.172.0/24 200.30.172.0 200.30.172.255 256
200.30.174.0/23 200.30.174.0 200.30.175.255 512
200.30.176.0/24 200.30.176.0 200.30.176.255 256
200.30.180.0/23 200.30.180.0 200.30.181.255 512
200.30.183.0/24 200.30.183.0 200.30.183.255 256
200.30.184.0/24 200.30.184.0 200.30.184.255 256
200.30.186.0/24 200.30.186.0 200.30.186.255 256
200.30.188.0/24 200.30.188.0 200.30.188.255 256
200.30.190.0/23 200.30.190.0 200.30.191.255 512
205.211.192.0/20 205.211.192.0 205.211.207.255 4096
205.211.218.0/23 205.211.218.0 205.211.219.255 512
205.211.224.0/24 205.211.224.0 205.211.224.255 256
205.211.233.0/24 205.211.233.0 205.211.233.255 256
205.211.234.0/24 205.211.234.0 205.211.234.255 256
205.211.244.0/22 205.211.244.0 205.211.247.255 1024
205.211.248.0/21 205.211.248.0 205.211.255.255 2048
208.96.140.0/23 208.96.140.0 208.96.141.255 512
208.96.143.0/24 208.96.143.0 208.96.143.255 256
209.124.96.0/23 209.124.96.0 209.124.97.255 512
65.182.31.0/24 65.182.31.0 65.182.31.255 256
65.182.7.0/24 65.182.7.0 65.182.7.255 256
65.182.8.0/24 65.182.8.0 65.182.8.255 256

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ