Số hệ thống tự trị 3790 : RADIOGRAFICA COSTARRICENSE (Costa Rica)

🖥 Số hệ thống tự trị 3790 : RADIOGRAFICA COSTARRICENSE (Costa Rica)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan RADIOGRAFICA COSTARRICENSE thuộc Costa Rica quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-09-07T10:31:35.

Costa Rica (CR) IP Address

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS3790

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS3790, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
190.241.20.0/22 190.241.20.0 190.241.23.255 1024
190.241.200.0/24 190.241.200.0 190.241.200.255 256
190.241.202.0/23 190.241.202.0 190.241.203.255 512
190.241.204.0/23 190.241.204.0 190.241.205.255 512
190.241.206.0/24 190.241.206.0 190.241.206.255 256
190.241.208.0/20 190.241.208.0 190.241.223.255 4096
190.241.224.0/19 190.241.224.0 190.241.255.255 8192
190.241.24.0/22 190.241.24.0 190.241.27.255 1024
190.241.28.0/23 190.241.28.0 190.241.29.255 512
190.241.30.0/24 190.241.30.0 190.241.30.255 256
190.241.32.0/19 190.241.32.0 190.241.63.255 8192
190.241.4.0/23 190.241.4.0 190.241.5.255 512
190.241.6.0/24 190.241.6.0 190.241.6.255 256
190.241.64.0/21 190.241.64.0 190.241.71.255 2048
190.241.72.0/24 190.241.72.0 190.241.72.255 256
190.241.77.0/24 190.241.77.0 190.241.77.255 256
190.241.78.0/23 190.241.78.0 190.241.79.255 512
190.241.8.0/23 190.241.8.0 190.241.9.255 512
190.241.80.0/20 190.241.80.0 190.241.95.255 4096
190.241.96.0/20 190.241.96.0 190.241.111.255 4096
196.40.0.0/19 196.40.0.0 196.40.31.255 8192
196.40.34.0/23 196.40.34.0 196.40.35.255 512
196.40.36.0/22 196.40.36.0 196.40.39.255 1024
196.40.40.0/21 196.40.40.0 196.40.47.255 2048
196.40.49.0/24 196.40.49.0 196.40.49.255 256
196.40.50.0/23 196.40.50.0 196.40.51.255 512
196.40.52.0/22 196.40.52.0 196.40.55.255 1024
196.40.56.0/21 196.40.56.0 196.40.63.255 2048
196.40.64.0/21 196.40.64.0 196.40.71.255 2048
196.40.72.0/24 196.40.72.0 196.40.72.255 256
196.40.74.0/23 196.40.74.0 196.40.75.255 512
196.40.76.0/22 196.40.76.0 196.40.79.255 1024
196.40.80.0/20 196.40.80.0 196.40.95.255 4096
200.122.128.0/18 200.122.128.0 200.122.191.255 16384

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ