Số hệ thống tự trị 3816 : COLOMBIA TELECOMUNICACIONES S.A. ESP BIC (Colombia)

🖥 Số hệ thống tự trị 3816 : COLOMBIA TELECOMUNICACIONES S.A. ESP BIC (Colombia)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan COLOMBIA TELECOMUNICACIONES S.A. ESP BIC thuộc Colombia quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-09-07T10:31:52.

Colombia (CO) IP Address

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS3816

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS3816, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
186.170.30.0/23 186.170.30.0 186.170.31.255 512
186.170.32.0/19 186.170.32.0 186.170.63.255 8192
186.170.64.0/20 186.170.64.0 186.170.79.255 4096
186.170.80.0/21 186.170.80.0 186.170.87.255 2048
186.170.88.0/22 186.170.88.0 186.170.91.255 1024
186.170.92.0/23 186.170.92.0 186.170.93.255 512
186.170.94.0/24 186.170.94.0 186.170.94.255 256
186.170.96.0/19 186.170.96.0 186.170.127.255 8192
186.171.0.0/16 186.171.0.0 186.171.255.255 65536
186.183.168.0/21 186.183.168.0 186.183.175.255 2048
186.183.200.0/21 186.183.200.0 186.183.207.255 2048
186.183.232.0/23 186.183.232.0 186.183.233.255 512
186.183.240.0/22 186.183.240.0 186.183.243.255 1024
186.183.244.0/23 186.183.244.0 186.183.245.255 512
186.183.254.0/23 186.183.254.0 186.183.255.255 512
186.98.0.0/16 186.98.0.0 186.98.255.255 65536
186.99.0.0/17 186.99.0.0 186.99.127.255 32768
186.99.128.0/18 186.99.128.0 186.99.191.255 16384
186.99.192.0/19 186.99.192.0 186.99.223.255 8192
186.99.224.0/20 186.99.224.0 186.99.239.255 4096
186.99.240.0/21 186.99.240.0 186.99.247.255 2048
186.99.252.0/23 186.99.252.0 186.99.253.255 512
186.99.254.0/24 186.99.254.0 186.99.254.255 256
190.13.0.0/19 190.13.0.0 190.13.31.255 8192
190.13.100.0/22 190.13.100.0 190.13.103.255 1024
190.13.104.0/22 190.13.104.0 190.13.107.255 1024
190.13.109.0/24 190.13.109.0 190.13.109.255 256
190.13.110.0/23 190.13.110.0 190.13.111.255 512
190.13.48.0/20 190.13.48.0 190.13.63.255 4096
190.13.97.0/24 190.13.97.0 190.13.97.255 256
190.13.98.0/23 190.13.98.0 190.13.99.255 512
190.252.0.0/18 190.252.0.0 190.252.63.255 16384
190.252.105.0/24 190.252.105.0 190.252.105.255 256
190.252.106.0/23 190.252.106.0 190.252.107.255 512
190.252.108.0/22 190.252.108.0 190.252.111.255 1024
190.252.112.0/20 190.252.112.0 190.252.127.255 4096
190.252.128.0/17 190.252.128.0 190.252.255.255 32768
190.252.64.0/19 190.252.64.0 190.252.95.255 8192
190.252.96.0/21 190.252.96.0 190.252.103.255 2048
190.253.0.0/16 190.253.0.0 190.253.255.255 65536
190.254.0.0/16 190.254.0.0 190.254.255.255 65536
190.255.0.0/19 190.255.0.0 190.255.31.255 8192
190.255.128.0/17 190.255.128.0 190.255.255.255 32768
190.255.32.0/21 190.255.32.0 190.255.39.255 2048
190.255.40.0/22 190.255.40.0 190.255.43.255 1024
190.255.45.0/24 190.255.45.0 190.255.45.255 256
190.255.46.0/23 190.255.46.0 190.255.47.255 512
190.255.48.0/20 190.255.48.0 190.255.63.255 4096
190.255.64.0/18 190.255.64.0 190.255.127.255 16384
190.52.0.0/19 190.52.0.0 190.52.31.255 8192

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ