Số hệ thống tự trị 7418 : TELEFONICA CHILE S.A. (Chile)

🖥 Số hệ thống tự trị 7418 : TELEFONICA CHILE S.A. (Chile)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan TELEFONICA CHILE S.A. thuộc Chile quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-09-07T10:43:53.

Chile (CL) IP Address

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS7418

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS7418, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
200.28.16.0/20 200.28.16.0 200.28.31.255 4096
200.28.32.0/19 200.28.32.0 200.28.63.255 8192
200.28.64.0/18 200.28.64.0 200.28.127.255 16384
200.28.8.0/22 200.28.8.0 200.28.11.255 1024
200.29.35.0/24 200.29.35.0 200.29.35.255 256
200.29.36.0/22 200.29.36.0 200.29.39.255 1024
200.29.43.0/24 200.29.43.0 200.29.43.255 256
200.29.45.0/24 200.29.45.0 200.29.45.255 256
200.29.46.0/23 200.29.46.0 200.29.47.255 512
200.29.48.0/20 200.29.48.0 200.29.63.255 4096
200.42.160.0/21 200.42.160.0 200.42.167.255 2048
200.42.168.0/22 200.42.168.0 200.42.171.255 1024
200.42.180.0/22 200.42.180.0 200.42.183.255 1024
200.42.184.0/22 200.42.184.0 200.42.187.255 1024
200.42.189.0/24 200.42.189.0 200.42.189.255 256
200.50.100.0/22 200.50.100.0 200.50.103.255 1024
200.50.104.0/22 200.50.104.0 200.50.107.255 1024
200.50.112.0/21 200.50.112.0 200.50.119.255 2048
200.50.120.0/22 200.50.120.0 200.50.123.255 1024
200.50.32.0/21 200.50.32.0 200.50.39.255 2048
200.50.40.0/23 200.50.40.0 200.50.41.255 512
200.50.43.0/24 200.50.43.0 200.50.43.255 256
200.50.44.0/22 200.50.44.0 200.50.47.255 1024
200.50.48.0/20 200.50.48.0 200.50.63.255 4096
200.54.128.0/20 200.54.128.0 200.54.143.255 4096
200.89.32.0/19 200.89.32.0 200.89.63.255 8192
200.90.160.0/20 200.90.160.0 200.90.175.255 4096
200.90.178.0/24 200.90.178.0 200.90.178.255 256
200.90.180.0/22 200.90.180.0 200.90.183.255 1024
200.90.184.0/22 200.90.184.0 200.90.187.255 1024
200.90.189.0/24 200.90.189.0 200.90.189.255 256
200.90.191.0/24 200.90.191.0 200.90.191.255 256
200.90.192.0/18 200.90.192.0 200.90.255.255 16384
201.187.128.0/17 201.187.128.0 201.187.255.255 32768
201.188.0.0/15 201.188.0.0 201.189.255.255 131072
201.220.245.0/24 201.220.245.0 201.220.245.255 256
201.222.128.0/17 201.222.128.0 201.222.255.255 32768
201.223.0.0/16 201.223.0.0 201.223.255.255 65536
201.246.0.0/16 201.246.0.0 201.246.255.255 65536

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ