Số hệ thống tự trị 7552 : VIETEL-AS-AP (Việt Nam)

🖥 Số hệ thống tự trị 7552 : VIETEL-AS-AP (Việt Nam)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan VIETEL-AS-AP thuộc Việt Nam quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2025-03-17T14:20:02.

Viet Nam (VN) IP Address
IP Vật đan giống như lưới - AS7552
Dải địa chỉ: AS7552
Tên mạng: VIETEL-AS-AP
Quốc gia: VN - Việt Nam ( VN )
Sự kiện: đăng kýmới đổi
Tên lớp: autnum
Nhận xét:
Mô tả: Viettel Group
Internet Exchange and Service Provider(IXP/ISP)
No 1, Tran Huu Duc streer, My Dinh 2 ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Nhận xét: Viettel Group
Internet Exchange and Service Provider(IXP/ISP)
No 1, Tran Huu Duc streer, My Dinh 2 ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
mailto: soc@viettel.com.vn
Thông báo:
Nguồn: Objects returned came from source
APNIC
Các điều khoản và điều kiện: Objects returned came from source
APNIC
This is the APNIC WHOIS Database query service. The objects are in RDAP format.
http://www.apnic.net/db/dbcopyright.html ( Điều khoản dịch vụ )
Báo cáo Không chính xác: Objects returned came from source
APNIC
This is the APNIC WHOIS Database query service. The objects are in RDAP format.
If you see inaccuracies in the results, please visit:
https://www.apnic.net/manage-ip/using-whois/abuse-and-spamming/invalid-contact-form ( Báo cáo không chính xác )
Trạng thái: Hoạt động
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/autnum/7552 ( Bản thân )
https://netox.apnic.net/search/AS7552?utm_source=rdap&utm_medium=result&utm_campaign=rdap_result ( Có liên quan )
Máy chủ Whois: whois.apnic.net
Sự phù hợp: history_version_0, nro_rdap_profile_0, nro_rdap_profile_asn_hierarchical_0, cidr0, rdap_level_0

entity- NDT9-AP
Xử lý: NDT9-AP
Vai trò: Kỹ thuật
Sự kiện: đăng ký : 2016-07-06T06:57:59Z
mới đổi : 2017-11-11T09:40:35Z
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/NDT9-AP ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: Nguyen Dang Tiep
Tốt bụng: Cá nhân
Địa chỉ nhà: Viettel Network Corporation No 1, Tran Huu Duc street, My Dinh 2 ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Điện thoại: +84-24-62989898
Thư điện tử: soc@viettel.com.vn

entity- TVT8-AP
Xử lý: TVT8-AP
Vai trò: Hành chính
Sự kiện: đăng ký : 2016-07-06T06:56:36Z
mới đổi : 2018-08-21T09:57:13Z
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/TVT8-AP ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: Tran Van Thanh
Tốt bụng: Cá nhân
Địa chỉ nhà: Viettel Network Corporation No 1, Tran Huu Duc street, My Dinh 2 ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Điện thoại: +84-24-62989898
Thư điện tử: soc@viettel.com.vn

entity- IRT-VNNIC-AP
Xử lý: IRT-VNNIC-AP
Vai trò: lạm dụng
Sự kiện: đăng ký : 2010-11-07T23:14:27Z
mới đổi : 2017-11-08T09:40:06Z
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/IRT-VNNIC-AP ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: IRT-VNNIC-AP
Tốt bụng: Nhóm
Địa chỉ nhà: Ha Noi, VietNam
Điện thoại: +84-24-37821462
Thư điện tử: hm-changed@vnnic.vn

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS7552

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS7552, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
103.241.251.0/24 103.241.251.0 103.241.251.255 256
115.72.0.0/16 115.72.0.0 115.72.255.255 65536
115.73.0.0/17 115.73.0.0 115.73.127.255 32768
115.73.128.0/20 115.73.128.0 115.73.143.255 4096
115.73.144.0/23 115.73.144.0 115.73.145.255 512
115.73.146.0/25 115.73.146.0 115.73.146.127 128
115.73.146.128/28 115.73.146.128 115.73.146.143 16
115.73.146.144/29 115.73.146.144 115.73.146.151 8
115.73.146.152/30 115.73.146.152 115.73.146.155 4
115.73.146.156/31 115.73.146.156 115.73.146.157 2
115.73.146.158/32 115.73.146.158 115.73.146.158 1
115.73.146.160/27 115.73.146.160 115.73.146.191 32
115.73.146.192/26 115.73.146.192 115.73.146.255 64
115.73.147.0/24 115.73.147.0 115.73.147.255 256
115.73.148.0/22 115.73.148.0 115.73.151.255 1024
115.73.152.0/21 115.73.152.0 115.73.159.255 2048
115.73.160.0/19 115.73.160.0 115.73.191.255 8192
115.73.192.0/18 115.73.192.0 115.73.255.255 16384
115.74.0.0/15 115.74.0.0 115.75.255.255 131072
115.76.0.0/14 115.76.0.0 115.79.255.255 262144
116.100.128.0/21 116.100.128.0 116.100.135.255 2048
116.100.152.0/21 116.100.152.0 116.100.159.255 2048
116.100.236.0/22 116.100.236.0 116.100.239.255 1024
116.100.40.0/21 116.100.40.0 116.100.47.255 2048
116.100.88.0/21 116.100.88.0 116.100.95.255 2048
116.101.0.0/19 116.101.0.0 116.101.31.255 8192
116.101.128.0/18 116.101.128.0 116.101.191.255 16384
116.101.192.0/19 116.101.192.0 116.101.223.255 8192
116.101.224.0/20 116.101.224.0 116.101.239.255 4096
116.101.240.0/21 116.101.240.0 116.101.247.255 2048
116.101.32.0/20 116.101.32.0 116.101.47.255 4096
116.101.52.0/22 116.101.52.0 116.101.55.255 1024
116.101.56.0/21 116.101.56.0 116.101.63.255 2048
116.101.64.0/24 116.101.64.0 116.101.64.255 256
116.101.68.0/22 116.101.68.0 116.101.71.255 1024
116.101.72.0/21 116.101.72.0 116.101.79.255 2048
116.101.80.0/20 116.101.80.0 116.101.95.255 4096
116.101.96.0/19 116.101.96.0 116.101.127.255 8192
116.102.112.0/20 116.102.112.0 116.102.127.255 4096
116.102.216.0/21 116.102.216.0 116.102.223.255 2048
116.102.224.0/19 116.102.224.0 116.102.255.255 8192
116.102.32.0/20 116.102.32.0 116.102.47.255 4096
116.103.0.0/21 116.103.0.0 116.103.7.255 2048
116.103.104.0/21 116.103.104.0 116.103.111.255 2048
116.103.112.0/21 116.103.112.0 116.103.119.255 2048
116.103.128.0/20 116.103.128.0 116.103.143.255 4096
116.103.200.0/21 116.103.200.0 116.103.207.255 2048
116.103.224.0/20 116.103.224.0 116.103.239.255 4096
116.103.24.0/21 116.103.24.0 116.103.31.255 2048
116.103.240.0/21 116.103.240.0 116.103.247.255 2048

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ