Số hệ thống tự trị 9269 : HKBN-AS-AP (Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa)

🖥 Số hệ thống tự trị 9269 : HKBN-AS-AP (Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa)

Số hệ thống tự quản: AS @ asn do cơ quan HKBN-AS-AP thuộc Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa quản lý và bạn có thể tìm thấy nội dung cụ thể trong chi tiết bên dưới. Dữ liệu này đã được cập nhật trên: 2024-11-01T02:14:59.

Hong Kong (HK) IP Address
IP Vật đan giống như lưới - AS9269
Dải địa chỉ: AS9269
Tên mạng: HKBN-AS-AP
Quốc gia: HK - Đặc khu hành chính Hồng Kông thuộc CHND Trung Hoa ( HK )
Sự kiện: đăng kýmới đổi
Tên lớp: autnum
Nhận xét:
Mô tả: Hong Kong Broadband Network Ltd.
Thông báo:
Nguồn: Objects returned came from source
APNIC
Các điều khoản và điều kiện: Objects returned came from source
APNIC
This is the APNIC WHOIS Database query service. The objects are in RDAP format.
http://www.apnic.net/db/dbcopyright.html ( Điều khoản dịch vụ )
Báo cáo Không chính xác: Objects returned came from source
APNIC
This is the APNIC WHOIS Database query service. The objects are in RDAP format.
If you see inaccuracies in the results, please visit:
https://www.apnic.net/manage-ip/using-whois/abuse-and-spamming/invalid-contact-form ( Báo cáo không chính xác )
Trạng thái: Hoạt động
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/autnum/9269 ( Bản thân )
https://netox.apnic.net/search/AS9269?utm_source=rdap&utm_medium=result&utm_campaign=rdap_result ( Có liên quan )
Máy chủ Whois: whois.apnic.net
Sự phù hợp: history_version_0, nro_rdap_profile_0, nro_rdap_profile_asn_hierarchical_0, cidr0, rdap_level_0

entity- HKBN-HK
Xử lý: HKBN-HK
Vai trò: Hành chính, Kỹ thuật
Sự kiện: đăng ký : 2012-05-23T03:52:23Z
mới đổi : 2021-03-25T09:01:18Z
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/HKBN-HK ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: HKBN Hostmaster
Tốt bụng: Cá nhân
Địa chỉ nhà: Trans Asia Centre 18 Kin Hong Street, Kwai Chung N.T.
Điện thoại: +852-8167-7020
Thư điện tử: abuse@hkbn.com.hk

entity- IRT-HKBN-HK
Xử lý: IRT-HKBN-HK
Vai trò: lạm dụng
Sự kiện: đăng ký : 2012-05-16T06:32:40Z
mới đổi : 2024-09-25T02:25:10Z
Nhận xét:
Nhận xét: hostmaster@hkbn.com.hk was validated on 2024-05-31
abuse@hkbn.net was validated on 2024-09-25
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/IRT-HKBN-HK ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: IRT-HKBN-HK
Tốt bụng: Nhóm
Địa chỉ nhà: 15/F Trans Asia Centre 18 Kin Hong Street, Kwai Chung N.T.
Thư điện tử: abuse@hkbn.net

entity- ORG-HKBN1-AP
Xử lý: ORG-HKBN1-AP
Vai trò: Người đăng ký
Sự kiện: đăng ký : 2017-08-21T12:56:42Z
mới đổi : 2023-09-05T02:14:48Z
Các liên kết: https://rdap.apnic.net/entity/ORG-HKBN1-AP ( Bản thân )
Phiên bản: 4.0
Tên: Hong Kong Broadband Network Ltd
Tốt bụng: Tổ chức
Địa chỉ nhà: 15/F Trans Asia Centre 18 Kin Hong Street
Điện thoại: +852-8167-7020
Thư điện tử: nocsn@hkbn.com.hk

🖥 Phân đoạn IP được bao gồm trong số tự trị AS9269

Sau đây là số hiệu của hệ thống tự quản: phân đoạn địa chỉ IP có trong AS9269, bao gồm IP bắt đầu và số lượng IP trong mỗi phân đoạn;

Vật đan giống như lưới Khởi động IP Kết thúc IP Số IP
58.176.0.0/16 58.176.0.0 58.176.255.255 65536
58.177.0.0/17 58.177.0.0 58.177.127.255 32768
58.177.128.0/19 58.177.128.0 58.177.159.255 8192
58.177.160.0/20 58.177.160.0 58.177.175.255 4096
58.177.187.0/24 58.177.187.0 58.177.187.255 256
58.177.188.0/22 58.177.188.0 58.177.191.255 1024
58.177.192.0/18 58.177.192.0 58.177.255.255 16384
59.148.0.0/20 59.148.0.0 59.148.15.255 4096
59.148.128.0/19 59.148.128.0 59.148.159.255 8192
59.148.160.0/22 59.148.160.0 59.148.163.255 1024
59.148.168.0/22 59.148.168.0 59.148.171.255 1024
59.148.172.0/23 59.148.172.0 59.148.173.255 512
59.148.179.0/24 59.148.179.0 59.148.179.255 256
59.148.180.0/24 59.148.180.0 59.148.180.255 256
59.148.182.0/23 59.148.182.0 59.148.183.255 512
59.148.184.0/21 59.148.184.0 59.148.191.255 2048
59.148.192.0/24 59.148.192.0 59.148.192.255 256
59.148.194.0/23 59.148.194.0 59.148.195.255 512
59.148.196.0/22 59.148.196.0 59.148.199.255 1024
59.148.204.0/22 59.148.204.0 59.148.207.255 1024
59.148.208.0/20 59.148.208.0 59.148.223.255 4096
59.148.224.0/19 59.148.224.0 59.148.255.255 8192
59.148.24.0/21 59.148.24.0 59.148.31.255 2048
59.148.32.0/19 59.148.32.0 59.148.63.255 8192
59.148.64.0/21 59.148.64.0 59.148.71.255 2048
59.148.74.0/23 59.148.74.0 59.148.75.255 512
59.148.76.0/22 59.148.76.0 59.148.79.255 1024
59.148.80.0/20 59.148.80.0 59.148.95.255 4096
59.148.96.0/19 59.148.96.0 59.148.127.255 8192
59.149.0.0/17 59.149.0.0 59.149.127.255 32768
59.149.128.0/18 59.149.128.0 59.149.191.255 16384
59.149.192.0/19 59.149.192.0 59.149.223.255 8192
59.149.224.0/20 59.149.224.0 59.149.239.255 4096
59.149.240.0/21 59.149.240.0 59.149.247.255 2048
59.188.100.0/22 59.188.100.0 59.188.103.255 1024
59.188.104.0/21 59.188.104.0 59.188.111.255 2048
59.188.112.0/20 59.188.112.0 59.188.127.255 4096
59.188.128.0/23 59.188.128.0 59.188.129.255 512
59.188.131.0/24 59.188.131.0 59.188.131.255 256
59.188.135.0/24 59.188.135.0 59.188.135.255 256
59.188.139.0/24 59.188.139.0 59.188.139.255 256
59.188.140.0/24 59.188.140.0 59.188.140.255 256
59.188.142.0/23 59.188.142.0 59.188.143.255 512
59.188.144.0/20 59.188.144.0 59.188.159.255 4096
59.188.160.0/20 59.188.160.0 59.188.175.255 4096
59.188.177.0/24 59.188.177.0 59.188.177.255 256
59.188.178.0/24 59.188.178.0 59.188.178.255 256
59.188.184.0/24 59.188.184.0 59.188.184.255 256
59.188.186.0/23 59.188.186.0 59.188.187.255 512
59.188.188.0/22 59.188.188.0 59.188.191.255 1024

Trang

📚 ASN Bài bình luận

Ngôn ngữ