Danh sách địa chỉ IP: 243.47.138.* (243.47.138.0 - 243.47.138.254)

Đây là danh sách các địa chỉ IP có byte đầu tiên là 243, byte thứ hai là 47, byte thứ ba là 138 và byte thứ tư nằm trong khoảng 0 - 255. 243.47.138.* (243.47.138.0 - 243.47.138.255).

Danh sách địa chỉ IP này chứa 256 địa chỉ IP. Hãy lấy một trong các địa chỉ IP 243.47.138.1 làm ví dụ để mô tả các thuộc tính của IP này:

Ví dụ về địa chỉ IP đầu tiên

Nhưng đây chỉ là một ví dụ về một trong những địa chỉ IP. Điều đó không có nghĩa là tất cả các địa chỉ IP trong danh sách này đều có cùng thuộc tính. Nếu bạn cần biết các IP khác và thông tin địa chỉ IP chi tiết hơn, vui lòng nhấp vào liên kết tiêu đề.

IPv4: 243.47.138 Network Class, Net ID, Host ID Mô tả địa chỉ IP ở dạng nhị phân, thập phân và thập lục phân Mô tả Lớp địa chỉ IP A / B / C / D / E và ID mạng, ID máy chủ

Nội dung:

1. Ví dụ về địa chỉ IP đầu tiên

IP:243.47.138 Biểu tượng / Bảng Ý nghĩa Hình ảnh

243.47.138.1 là một địa chỉ IP dành riêng. Địa chỉ IP dành riêng sẽ không được sử dụng trên Internet, vì vậy khi bộ định tuyến được kết nối với mạng WAN xử lý địa chỉ IP dành riêng, nó chỉ loại bỏ gói và không định tuyến đến mạng WAN. Do đó, dữ liệu được tạo bởi địa chỉ IP dành riêng được cách ly bên trong mạng LAN. Thêm chi tiết : 243.47.138.1.

🔝 Trở lại đầu trang

2. Danh sách địa chỉ IP lớp E

4 bit đầu tiên của địa chỉ lớp E luôn là 1111 và 4 bit đầu tiên được đặt trước là 1, có nghĩa là địa chỉ lớp E bắt đầu ở 128 + 64 + 32 + 16 = 240.

Phạm vi địa chỉ IP lớp E: 240.0.0.0 ~ 255.255.255.255.

Địa chỉ IPv4 loại E không phân biệt giữa địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ.

Địa chỉ IP lớp E được dành riêng cho sử dụng trong tương lai và thường được sử dụng cho mục đích nghiên cứu. Do đó, không có địa chỉ Class E có sẵn trên Internet.

Nếu bạn cần biết thêm về các phần địa chỉ IP của lớp E, bạn có thể nhấp vào liên kết tiêu đề trong danh sách các địa chỉ IP của lớp E.

🔝 Trở lại đầu trang

3. Ví dụ về địa chỉ IP cuối cùng

IP:243.47.138.255 Biểu tượng / Bảng Ý nghĩa Hình ảnh

243.47.138.255 là một địa chỉ IP dành riêng. Địa chỉ IP dành riêng sẽ không được sử dụng trên Internet, vì vậy khi bộ định tuyến được kết nối với mạng WAN xử lý địa chỉ IP dành riêng, nó chỉ loại bỏ gói và không định tuyến đến mạng WAN. Do đó, dữ liệu được tạo bởi địa chỉ IP dành riêng được cách ly bên trong mạng LAN. Thêm chi tiết : 243.47.138.255.

🔝 Trở lại đầu trang

Ngôn ngữ