Meaning of Information from IP Address Lookup

Meaning of Information from IP Address Lookup

Tra cứu địa chỉ IP cung cấp các thông tin sau:

● Địa chỉ IP: Địa chỉ IP chính xác mà bạn đã truy vấn.
● Mã quốc gia: Mã viết tắt đại diện cho quốc gia của IP, như 'CN' cho Trung Quốc.
● Tên quốc gia: Xác định quốc gia được liên kết với IP, chẳng hạn như "Trung Quốc".
● Tên khu vực: Chỉ định khu vực rộng hơn của IP, chẳng hạn như "Hồ Bắc".
● Tên thành phố: Xác định thành phố của IP, chẳng hạn như "Vũ Hán".
● Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP): Tổ chức cung cấp truy cập Internet, thường là các công ty viễn thông lớn như Verizon, AT&T hoặc CenturyLink.
● Tên miền: Tên miền dịch vụ được nhà cung cấp dịch vụ internet đăng ký.
● Kinh độ Thành phố: Kinh độ là tọa độ thẳng đứng trong hệ tọa độ cầu. Kinh độ thành phố đề cập đến kinh độ nơi thành phố tọa lạc.
● Vĩ độ Thành phố: Vĩ độ là tọa độ ngang trong hệ tọa độ cầu. Vĩ độ thành phố cho biết vĩ độ của thành phố.
● Độ cao của thành phố: Độ cao của thành phố hoặc khu vực nơi đặt IP.
● Mã bưu chính: Mã bưu chính của thành phố hoặc khu vực nơi đặt IP.
● Múi giờ: Phần này cho biết múi giờ của thành phố hoặc khu vực nơi đặt IP, chẳng hạn như GMT+08:00 cho Vũ Hán.
● Tốc độ mạng: Loại kết nối internet, như DSL (Băng thông rộng/Cáp/Cáp quang), DIAL (Quay số), COMP (Công ty/T1) hoặc T1.
● Mã quay số quốc tế: Đây là mã quốc gia của điện thoại do Liên minh Viễn thông Quốc tế gán cho các quốc gia dựa trên tiêu chuẩn E.164. Ví dụ: “+1” đại diện cho Hoa Kỳ.
● Mã vùng trong nước: Mã này đề cập đến mã vùng điện thoại được sử dụng cho các khu vực hành chính trong các quốc gia, chủ yếu cho các cuộc gọi đường dài trong nước và quốc tế.
● Mã và tên trạm thời tiết: Đây là mã của trạm thời tiết của thành phố.
● Mã Quốc gia Di động (MCC): Đây là mã do Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) ấn định để nhận dạng duy nhất quốc gia của người dùng di động. Ví dụ: Hoa Kỳ có mã 310.
● Mã mạng di động (MNC): Đây là mã đại diện cho mạng di động, ví dụ: 00 cho hệ thống TD của China Mobile, 01 cho hệ thống GSM của China Unicom, 02 cho hệ thống GSM của China Mobile, 03 cho hệ thống CDMA của China Telecom.
● Nhà khai thác di động: Phần này cho biết các nhà khai thác mạng di động như China Mobile, China Unicom và China Telecom.
● Cách sử dụng: Phần này thể hiện loại dịch vụ mà IP được sử dụng, chẳng hạn như ISP/MOB (Nhà cung cấp dịch vụ Internet qua điện thoại cố định/Nhà cung cấp dịch vụ Internet di động), CDN (Mạng phân phối nội dung), COM (Thương mại), DCH (Trung tâm dữ liệu/ Lưu trữ/Truyền tải), EDU (Đại học/Cao đẳng/Trường học), GOV (Chính phủ), LIB (Thư viện), MIL (Quân đội), ORG (Tổ chức), RSV (Dành riêng), SES (Search Engine Spider), v.v.

📚 Bài bình luận

Ngôn ngữ